Có 2 kết quả:

清算 qīng suàn ㄑㄧㄥ ㄙㄨㄢˋ青蒜 qīng suàn ㄑㄧㄥ ㄙㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to settle accounts
(2) to clear accounts
(3) to liquidate
(4) to expose and criticize

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

garlic shoots and leaves

Bình luận 0