Có 2 kết quả:
清算 qīng suàn ㄑㄧㄥ ㄙㄨㄢˋ • 青蒜 qīng suàn ㄑㄧㄥ ㄙㄨㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to settle accounts
(2) to clear accounts
(3) to liquidate
(4) to expose and criticize
(2) to clear accounts
(3) to liquidate
(4) to expose and criticize
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
garlic shoots and leaves
Bình luận 0